|
94 | 94 | "tosaccept": "chấp nhận điều khoản dịch vụ", |
95 | 95 | "tosdecline": "không chấp nhận điều khoản dịch vụ", |
96 | 96 | "permissionchangepermissionchange": "thay đổi quyền người dùng cho <a href=\"index.php?page=user&id={{targetuserid}}\">{{targetusername}}</a> <b>Đã thêm:</b> {{logfrom}}; <b>Đã xóa bỏ:</b> {{logto}}", |
| 97 | + "permissionchangepermissionchangeglobal": "Thay đổi quyền người dùng toàn cục cho <a href=\"index.php?page=user&id={{targetuserid}}\">{{targetusername}}</a> <b>Đã thêm:</b> {{logfrom}}; <b>Đã xóa bỏ:</b> {{logto}}", |
97 | 98 | "reasonplaceholder": "Lý do", |
98 | 99 | "permissionerror": "Không có quyền thực hiện", |
| 100 | + "permissionerrormessage": "Hành động bạn đang cố thực hiện yêu cầu quyền <a href=\"index.php?page=metainfo\">{{userflag}}</a>.", |
99 | 101 | "permingroups": "Quyền truy cập sẽ được cấp khi ở các nhóm sau: {{grouplist}}", |
100 | 102 | "permissionchangeoverstep": "Có quyền hoặc nhóm bạn đang cố gắng thay đổi một cách không hợp lệ trong yêu cầu này.", |
101 | 103 | "permissionchangeerror": "Không thay đổi được quyền người dùng", |
|
120 | 122 | "blockunblock": "thành viên đã bỏ cấm <a href=\"index.php?page=user&id={{targetuserid}}\">{{targetusername}}</a>", |
121 | 123 | "blockselfunblock": "bỏ cấm chính mình", |
122 | 124 | "blockederror": "Đã bị cấm", |
123 | | - "blockederrormessage": "Bạn đang bị cấm sử dụng công cụ này. Hãy kiểm tra xem bạn có bị cấm trên Wikipedia hay trên công cụ này không.", |
| 125 | + "blockederrormessage": "Bạn đang bị cấm sử dụng công cụ này. Hãy kiểm tra để đảm bảo rằng bạn không bị cấm trên wiki. Bạn cũng có thể bị cấm sử dụng công cụ này.", |
| 126 | + "reportedfpcount": "Số lượng báo cáo dương tính giả đang hoạt động", |
124 | 127 | "runcidalgo": "Kiểm tra các báo cáo chưa được giải quyểt", |
| 128 | + "forceall": "Áp dụng cho tất cả các phiên bản đã báo cáo", |
125 | 129 | "confirm": "Xác nhận", |
| 130 | + "fpdisplayopen": "Hiển thị báo cáo mở", |
| 131 | + "fpdisplayfixed": "Hiển thị URL được đánh dấu là đã khắc phục", |
| 132 | + "fpdisplaydeclined": "Hiển thị URL được đánh dấu là đã từ chối", |
126 | 133 | "submit": "Đăng", |
127 | 134 | "url": "URL", |
128 | 135 | "urlerror": "Có lỗi xảy ra", |
|
132 | 139 | "fpchangestatus": "Thay đổi trạng thái báo cáo", |
133 | 140 | "fpdecline": "Từ chối", |
134 | 141 | "fpreopen": "Mở lại", |
| 142 | + "fpdeclinesuccess": "URL đã báo cáo bị từ chối ({{url}})", |
| 143 | + "fpdeclinefailure": "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng từ chối báo cáo.", |
135 | 144 | "fpstatuschangeerror": "Báo cáo lỗi", |
| 145 | + "fpopensuccess": "Đã mở lại URL đã báo cáo ({{url}})", |
| 146 | + "fpopenfailure": "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng mở lại báo cáo.", |
| 147 | + "fpreportmissing": "Không tìm thấy ID báo cáo được chỉ định.", |
136 | 148 | "doneheader": "Xong", |
137 | 149 | "bqdisplayqueued": "Hiển thị việc đang chờ", |
138 | 150 | "bqdisplayrunning": "Hiển thị việc đang chạy", |
|
150 | 162 | "previouspage": "< Trang trước", |
151 | 163 | "nextpage": "Trang sau →", |
152 | 164 | "bqinvalidid": "ID công việc không hợp lệ", |
| 165 | + "bqinvalididmessage": "ID công việc mà bạn đã chọn không hợp lệ", |
| 166 | + "bqstatuschangeerror": "Lỗi thay đổi công việc", |
153 | 167 | "usersearch": "Công cụ tìm kiếm người dùng", |
154 | 168 | "search": "Tìm kiếm", |
155 | 169 | "usernamesearchplaceholder": "Tên người dùng", |
|
164 | 178 | "withgroups": "Với nhóm", |
165 | 179 | "registeredlatest": "Đã đăng ký", |
166 | 180 | "lowesteditcount": "Số lần sửa đổi", |
| 181 | + "devcredits": "Ghi công và tác giả", |
| 182 | + "primarydeveloper": "Nhà phát triển chính", |
167 | 183 | "codeveloper": "Nhà phát triển", |
168 | 184 | "metrics": "Đánh giá dữ liệu", |
169 | 185 | "tester": "Thử nghiệm", |
|
223 | 239 | "unknown": "Không rõ", |
224 | 240 | "dead": "Hỏng", |
225 | 241 | "missingarchive": "Thêm lưu trữ tại đây", |
| 242 | + "urldataerror": "Lỗi dữ liệu URL", |
226 | 243 | "reason": "Lý do thay đổi", |
227 | 244 | "urlchangesuccess": "Cập nhật dữ liệu URL thành công.", |
| 245 | + "urlaccesstimeillegal": "Thời gian truy cập được đưa ra không hợp lệ.", |
| 246 | + "urldatachangestate": "Đã thay đổi trạng thái trực tiếp của {{urlmetaobject}} từ <b>{{logfrom}}</b> sang <b>{{logto}}</b>", |
228 | 247 | "permissionsaddedgroups": "Bạn đã được thêm vào một số nhóm quyền sau", |
229 | 248 | "permissionsaddedflags": "Bạn đã được cấp một số quyền sau", |
230 | 249 | "permissionsremovedgroups": "Bạn đã bị rút khỏi một số nhóm quyền sau", |
|
0 commit comments